--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễm phúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễm phúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễm phúc
+ noun
felicity; bliss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễm phúc"
Những từ có chứa
"diễm phúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
diễm phúc
:
felicity; bliss
+
defensive
:
có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủa defensive weapon vũ khí để bảo vệdefensive warfare chiến tranh tự vệto take defensive measure có những biện pháp phòng thủ
+
công giáo
:
catholicism
+
ngói nóc
:
Rigde-tile
+
pluviometry
:
phép đo mưa